Tìm kiếm: “PHO HOA CO., LTD
725,170 công ty

MST: 0200827319-007

JUKI SMT ASIA CO., LTD

Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-03-2010
MST: 0200824029-015

B - RAY INDUSTRIAL CO.,LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-07-2009
MST: 0200826185-005

TAKAHATA PRECISION JAPAN CO., LTD

Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-11-2008
MST: 0200827319-015

KYORITSU SYSTEM MACHINE CO., LTD

Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-06-2012
MST: 0200826185-018

PLA MATELS (HONGKONG) CO., LTD

Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-05-2012
MST: 0201150686-011

AICHI TOKEI DENKI CO., LTD

Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-03-2012
MST: 0200762559-039

P & P KOREA CO., LTD

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 19-09-2011
MST: 0201150686-005

AICHI TOKEI DENKI CO., LTD

Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-08-2011
MST: 0200971785-006

ANHUI HERRMAN IMPEX CO., LTD

Đường dẫn phía Nam Cầu Bính - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-05-2011
MST: 0201150686-001

AICHI TOKEI DENKI CO., LTD

Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-03-2011
MST: 0200849489-038

Kronos Software ( beijing )Co.,ltd

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-05-2010
MST: 0200849489-013

GE HYDRO ASIA CO., LTD

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-11-2009
MST: 0201150686-007

DONG YANG TRADING CO., LTD

Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-11-2011
MST: 0304649269
Lập: 01-11-2006
MST: 0200942167-002

GRAND CHINA SHIPPING CO., LTD

Số 54 Lê lợi - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 12-11-2010
MST: 0200849489-036

GE ( Chi na ) Co., Ltd

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 28-04-2010
MST: 3600927909-004

Taekawang Mold & Tooling Co ., Ltd

Lô E Đường 5 , KCN Long Bình - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 06-05-2008
MST: 0105460660-001

Yooil Engineering & Architects Co., Ltd

59A Phùng Hưng - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 19-08-2011
MST: 0200833520-001

KOREAN HARINE TRANSPORT CO., LTD

Tầng 3 Khu D Toà nhà Harbour View, Số 4 Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 19-09-2008
MST: 0200826788-001

STX PAN OCEAN CO., LTD

P.414, tầng 4 TD Business Center, đường Lê Hồng Phong - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-07-2008
MST: 0200826040-001

SANWA ELECTRONIC INTRUSMENT CO., LTD

D2 Khu nhà xưởng tiêu chuẩn khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 23-07-2008
MST: 0106769405

Công Ty TNHH Hoa Hoa Công Nghiệp

Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Số 335, phố Trương Định - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
Lập: 04-02-2015
MST: 0310850374

Cty Kumho Industrial Co.,Ltd

Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị

39 Lê Duẩn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 13-05-2011
MST: 3300316867

Mitsui Engineering & Shipbuilding Co , Ltd

Xây dựng nhà các loại

19 B Bến Nghé - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Lập: 19-05-2000
MST: 2500260987-001

Nhà thầu- MARUMITSU CO., LTD

Lô 35 khu CN Quang minh - Tỉnh Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc
Lập: 18-12-2006
MST: 0309876811

Cty Kumho Industrial Co.,Ltd

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

22-36Nguyễn Huệ Phường Bến Nghé - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 23-03-2010
MST: 0304644207
Lập: 30-10-2006
MST: 0306698896

Lotte Engineering & Construction Co., Ltd

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Lầu 3, 469 Nguyễn Hữu Thọ - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 19-01-2012
MST: 0304622570
Lập: 21-10-2006
MST: 0311230285
Lập: 10-10-2011